Thực đơn
Bước nhảy hoàn vũ (2010) Các bài hátĐiểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Đoan Trang & Evgeni | 28.5 (7-8.5-7-6) | 2 | 8.59 | 5 | 7 | Cha Cha Cha | "Let's Get Loud" —- Jennifer Lopez |
Siu Black & Ivan | 34.2 (9-8.7-8.5-8) | 7 | 7.49 | 2 | 9 | Waltz | "You Light Up My Life" —- Debby Boone |
Mạnh Hải & Anna Nikolaeva Sidova | 31 (7-9-8-7) | 6 | 4.19 | 1 | 7 | Cha Cha Cha | "Save the Last Dance for Me" —- The Drifters |
Minh Béo & LiLi | 30 (7-7-8-8) | 4 | 8.11 | 3 | 7 | Waltz | "Love Is A Hunger" —- Curtis Stigers |
Thanh Vân & Tisho | 36 (9-9-9-9) | 8 | 40.88 | 8 | 16 | Cha Cha Cha | "Chilly Cha Cha" —- Jessica Jay |
Hoàng Điệp & Nicky | 26 (7-6-6-7) | 1 | 11.78 | 7 | 8 | Waltz | "When You Believe" —- Mariah Carey & Whitney Houston |
Tiến Đoàn & Paige | 31 (7-8-7-9) | 6 | 8.37 | 4 | 10 | Cha Cha Cha | "September" —- Earth, Wind & Fire |
Quang Vinh & Valeria | 29 (6-9-7-7) | 3 | 10.59 | 6 | 9 | Waltz | "See the Day" —- Dee C. Lee |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Đoan Trang & Evgeni | 34 (8-9-9-8) | 7 | 6.60 | 6 | 13 | Quickstep | "You Can't Hurry Love" —- The Supremes |
Minh Béo & LiLi | 29 (7-7-8-7) | 2 | 5.49 | 5 | 7 | Rumba | "You're Beautiful" —- James Blunt |
Mạnh Hải & Anna Nikolaeva Sidova | 31 (8-8-9-6) | 5 | 4.26 | 3 | 8 | Quickstep | "Don't Get Me Wrong" —- The Pretenders |
Quang Vinh & Valeria | 31 (6-9-7-9) | 5 | 5.07 | 4 | 9 | Rumba | "Falling into You" —- Céline Dion |
Tiến Đoàn & Paige | 30 (7-7-7-9) | 3 | 1.99 | 2 | 5 | Quickstep | chưa rõ |
Hoàng Điệp & Nicky | 28 (8-6-6-8) | 1 | 1.57 | 1 | 2 | Rumba | "Endless Love —- Diana Ross & Lionel Richie |
Thanh Vân & Tisho | 37 (8-10-9-10) | 8 | 52.94 | 8 | 16 | Quickstep | "Let's Face the Music and Dance" —- Natalie Cole |
Siu Black & Ivan | 34 (7-10-10-7) | 7 | 22.06 | 7 | 14 | Rumba | "California Dreamin'" —- The Mamas & the Papas |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Mạnh Hải & Anna Nikolaeva Sidova | 34 (8-9-9-8) | 3 | 5.40 | 2 | 5 | Jive | "Do You Love Me" —- The Contours |
Quang Vinh & Valeria | 30 (8-8-7-7) | 1 | 9.07 | 4 | 5 | Argentine Tango | "El Tango de Roxanne" —- trong phim Moulin Rouge! |
Đoan Trang & Evgeni | 37 (8-10-10-9) | 7 | 10.85 | 6 | 13 | Jive | "La Bamba" —- trong phim La Bamba |
Minh Béo & LiLi | 36 (9-9-9-9) | 5 | 5.62 | 3 | 8 | Tango | "GoldenEye" —- Tina Turner |
Tiến Đoàn & Paige | 33 (8-8-9-8) | 2 | 1.65 | 1 | 3 | Jive | "You Can't Stop the Beat" —- trong vở nhạc kịch Hairspray |
Siu Black & Ivan | 36 (8-10-9-9) | 5 | 10.03 | 5 | 10 | Tango | "Happy Together" —- The Turtles |
Thanh Vân & Tisho | 37 (10-9-8-10) | 7 | 57.38 | 7 | 14 | Jive | "Mambo No. 5" —- Pérez Prado |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Ngô Thanh Vân & Tisho | 35 (8-9-9-9) | 3 | 19.18 | 5 | 8 | Foxtrot | "My Way" —- Frank Sinatra |
Siu Black & Ivan | 39 (9-10-10-10) | 5 | 18.09 | 4 | 9 | Pasodoble | "Rasputin" —- Boney M |
Mạnh Hải & Anna Nikolaeva Sidova | 30 (7-8-8-7) | 1 | 10.63 | 1 | 2 | Foxtrot | "Close to You" —- The Carpenters |
Quang Vinh & Valeria | 37 (9-9-9-10) | 4 | 13.75 | 3 | 7 | Pasodoble | "España Cañí" —- Pascual Marquina Narro |
Đoan Trang & Evgeni | 40 (10-10-10-10) | 6 | 25.85 | 6 | 12 | Foxtrot | "Fever" —- Eddie Cooley và John Davenport |
Minh Béo & LiLi | 33 (8-9-7-9) | 2 | 12.50 | 2 | 4 | Pasodoble | "Spanish Guitar" —- Bo Diddley |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Minh Béo & LiLi | 31 (7-8-8-8) | 1 | 13.31 | 3 | 4 | Samba | "Bailamos" —- Enrique Iglesias |
Ngô Thanh Vân & Tisho | 39 (9-10-10-10) | 4 | 46.71 | 5 | 9 | Samba | "Shake Your Bon Bon" —- Ricky Martin |
Siu Black & Ivan | 39 (9-10-10-10) | 4 | 12.49 | 2 | 6 | Samba | "Ain't It Funny" —- Jennifer Lopez |
Đoan Trang & Evgeni | 40 (10-10-10-10) | 5 | 17.57 | 4 | 9 | Samba | "Whenever, Wherever" —- Shakira |
Quang Vinh & Valeria | 33 (7-9-9-8) | 2 | 9.91 | 1 | 3 | Samba | "Livin' la Vida Loca" —- Ricky Martin |
Tốp 5 & đồng sự | không tính điểm | Viennese Waltz | "Delilah" —- Tom Jones | ||||
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Minh Béo & Lili | 33 (8-8-8-9) | 1 | 11.02 | 1 | 2 | Quickstep | "In the mood" —- chưa rõ |
32 (8-8-8-8) | Cha Cha Cha | "I Need to Know" —- Marc Anthony | |||||
Ngô Thanh Vân & Tisho | 37 (9-9-9-10) | 4 | 49.33 | 4 | 8 | Waltz | "Open Arms" —- Journey |
38 (9-10-10-9) | Pasodoble | "España Cañí" —- Pascual Marquina Narro | |||||
Đoan Trang & Evgeni | 33 (8-9-8-8) | 3 | 20.78 | 3 | 6 | Tango | "La Cumparsita" —- Gerardo Matos Rodríguez |
39 (10-10-10-9) | Rumba | "Ain't No Sunshine" —- Bill Withers | |||||
Siu Black & Ivan | 32 (8-8-8-8) | 2 | 18.87 | 2 | 4 | Foxtrot | "Fly Me to the Moon" —- Bart Howard |
36 (9-9-9-9) | Jive | "Proud Mary" —- Creedence Clearwater Revival | |||||
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Thanh Vân & Tisho | 39 (10-10-10-9) | 3 | 18.07 | 1 | 4 | Tango | "Jealousy" —- Billy Fury (Anna Nikolaeva Sidova phụ diễn) |
40 (10-10-10-10) | Rumba | "Fields of Gold" —- Sting | |||||
Siu Black & Ivan | 34 (8-9-9-8) | 1 | 36.76 | 2 | 3 | Quickstep | chưa rõ —- trong phim Người Nhện (Nicky & Paige phụ diễn) |
38 (10-10-9-9) | Cha-Cha-Cha | "Lady Marmalade" —- Labelle | |||||
Đoan Trang & Evgeni | 39 (9-10-10-10) | 2 | 45.17 | 3 | 5 | Waltz | "Lotus" —- Secret Garden |
38 (9-10-10-9) | Paso Doble | —- trong vở nhạc kịch Carmen | |||||
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: đạo diễn Lê Hoàng - Khánh Thi - đạo diễn Nguyễn Quang Dũng - Chí Anh
Xếp theo thứ tự trình diễnCặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) | Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Thanh Vân & Tisho | 35 (9-9-9-8) | 2 | 2 | 4 | Argentine Tango | "Whatever Lola Wants" —- trong bộ phim cùng tên | |
37 (10-9-9-9) | Cha-Cha-Cha | "Pata Pata (Cha Cha)" —- Miriam Makeba | |||||
40 (10-10-10-10) | Freestyle | chưa rõ | |||||
Đoan Trang & Evgeni | 35 (8-10-9-8) | 1 | 1 | 2 | Waltz | "Earth Song" —- Michael Jackson | |
39 (9-10-10-10) | Samba | "Objection" —- Shakira | |||||
35 (9-9-9-8) | Freestyle | "Chợ phiên (Rising Sun)" —- chưa rõ | |||||
Thực đơn
Bước nhảy hoàn vũ (2010) Các bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bước nhảy hoàn vũ (2010) http://www.buocnhayhoanvu.com/ http://www.buocnhayhoanvu.com http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2010/04/3BA1A64D/ http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2010/04/3BA1AB33/ http://www.vnexpress.net/GL/Van-hoa/2010/04/3BA1B3... http://www.muctim.com.vn/Vietnam/Van-hoa-Nghe-thua... http://www.thanhnien.com.vn/news/Pages/201014/2010... http://www.thanhnien.com.vn/news/Pages/201017/2010... http://vtv.vn/article/get/ngo_thanh_van_3f1a9172c0... https://web.archive.org/web/20100422115659/http://...